Có 2 kết quả:

开三次方 kāi sān cì fāng ㄎㄞ ㄙㄢ ㄘˋ ㄈㄤ開三次方 kāi sān cì fāng ㄎㄞ ㄙㄢ ㄘˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cube root
(2) to extract a cube root

Từ điển Trung-Anh

(1) cube root
(2) to extract a cube root