Có 2 kết quả:
开三次方 kāi sān cì fāng ㄎㄞ ㄙㄢ ㄘˋ ㄈㄤ • 開三次方 kāi sān cì fāng ㄎㄞ ㄙㄢ ㄘˋ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cube root
(2) to extract a cube root
(2) to extract a cube root
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cube root
(2) to extract a cube root
(2) to extract a cube root
Bình luận 0